Tỷ lệ làm phát là gì, công thức tính thế nào, thông tin cần biết

Tỷ lệ làm phát là gì, công thức tính tỷ lệ lạm phát ra sao, chia sẻ những thông tin cần biết về khái niệm này. Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây của chuyên mục tài chính

Tỷ lệ làm phát là gì

Tỷ lệ làm phát (hay còn được gọi là tỷ lệ thất bại hoặc tỷ lệ thụ tinh) là một chỉ số đo lường hiệu quả của phương pháp tránh thai trong việc ngăn chặn mang thai. Nó thể hiện tỷ lệ phần trăm của những phụ nữ sử dụng một phương pháp tránh thai trong một khoảng thời gian nhất định như một năm, mà vẫn có khả năng mang thai không mong muốn.

Tỷ lệ lạm phát là gì
Tỷ lệ lạm phát là gì

Tỷ lệ làm phát được tính bằng cách chia số lượng trường hợp mang thai không mong muốn xảy ra trong một nhóm người sử dụng phương pháp tránh thai cho tổng số người trong nhóm đó, sau đó nhân 100 để tính tỷ lệ phần trăm. Tỷ lệ làm phát thường được tính cho mỗi năm sử dụng phương pháp tránh thai.

Ví dụ, nếu một phương pháp tránh thai có tỷ lệ làm phát là 2%, điều đó có nghĩa là trong một năm sử dụng phương pháp này, có khoảng 2 phụ nữ trên mỗi 100 phụ nữ sử dụng phương pháp đó sẽ mang thai không mong muốn.

Tỷ lệ làm phát là một thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả của phương pháp tránh thai và giúp người dùng lựa chọn phương pháp phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình. Các phương pháp tránh thai có tỷ lệ làm phát thấp được coi là hiệu quả và đáng tin cậy hơn.

Công thức tính tỷ lệ lạm phát là gì

Để tính tỷ lệ lạm phát, chúng ta có thể sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hoặc chỉ số giảm phát GDP. Dưới đây là cách tính tỷ lệ lạm phát theo cả hai phương pháp:

Tính tỷ lệ lạm phát bằng CPI:

Tỷ lệ lạm phát kỳ hiện tại = (Giá trị chỉ số CPI cuối cùng / Giá trị CPI ban đầu) x 100

Ví dụ: Tỷ lệ lạm phát năm 2020 so với năm 2019 = (Giá trị chỉ số CPI năm 2020 / Giá trị CPI năm 2019) x 100

Giả sử chỉ số CPI năm 2019 và 2020 lần lượt là 98 và 105. Tỷ lệ lạm phát năm 2020 so với năm 2019 sẽ là:

(105 / 98) x 100 = 107,14%

Tính tỷ lệ lạm phát bằng chỉ số giảm phát GDP:

Tỷ lệ lạm phát năm 2020 so với năm 2019 = [(Chỉ số giảm phát GDP năm 2020 – Chỉ số giảm phát GDP năm 2019) / Chỉ số giảm phát GDP năm 2019] x 100

Giả sử chỉ số giảm phát GDP năm 2020 và năm 2019 lần lượt là 98 và 105. Tỷ lệ lạm phát năm 2020 so với năm 2019 sẽ là:

[(105 – 98) / 98] x 100 = 7,14%

Tuy cách tính lạm phát bằng CPI là phổ biến và thường được sử dụng, tuy nhiên, các phương pháp khác cũng có thể được áp dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát

Những yếu tố ảnh hưởng tới tỷ lệ lạm phát
Những yếu tố ảnh hưởng tới tỷ lệ lạm phát

Tỷ lệ lạm phát có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát:

Xem thêm: Lạm phát là gì nguyên nhân và giải pháp kiểm soát lạm phát

Xem thêm: Lạm phát nên đầu tư gì những kênh đầu tư hiệu quả khi lạm phát cao

  • Sự gia tăng trong chi tiêu tiêu dùng: Khi người tiêu dùng tăng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ, nhu cầu tăng lên có thể gây áp lực lên giá cả. Điều này có thể dẫn đến tăng lạm phát.
  • Sự gia tăng trong chi tiêu chính phủ: Khi chính phủ tăng chi tiêu, ví dụ như đầu tư công, chương trình tiền tệ hay chính sách chi tiêu khác, lượng tiền mặt và thanh toán trong nền kinh tế tăng lên, tạo ra áp lực lạm phát.
  • Tình trạng cung cầu hàng hóa: Sự biến động trong cung cầu hàng hóa có thể ảnh hưởng đến giá cả. Nếu cung cầu không cân đối, ví dụ như cung hàng hóa không đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, giá cả có thể tăng cao và gây lạm phát.
  • Chi phí nguyên liệu: Sự tăng giá nguyên liệu, chẳng hạn như dầu, đồng, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất khác, có thể làm tăng chi phí sản xuất. Việc tăng chi phí này có thể dẫn đến tăng giá cả và gây lạm phát.
  • Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, bao gồm việc điều chỉnh lãi suất, cung tiền và ứng dụng các biện pháp tiền tệ khác, có thể ảnh hưởng đến lạm phát. Chính sách tiền tệ có thể tác động đến lượng tiền mặt và thanh toán trong nền kinh tế.
  • Tình trạng lương và tiền lương: Sự tăng lương và tiền lương có thể tạo áp lực tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ, góp phần vào tăng lạm phát.
  • Tình trạng kỳ vọng: Sự kỳ vọng của người tiêu dùng và doanh nghiệp về tương lai kinh tế và giá cả cũng có thể ảnh hưởng đến lạm phát. Nếu người tiêu dùng và doanh nghiệp kó kỳ vọng rằng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ có thể tăng chi tiêu và giá cả tăng nhanh hơn, góp phần vào lạm phát.

Các yếu tố trên là những ví dụ phổ biến về những yếu tố có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát. Tuy nhiên, lạm phát là một hiện tượng phức tạp và có nhiều yếu tố khác nhau có thể đóng vai trò trong quá trình hình thành nó. Các nhà kinh tế và chính phủ thường theo dõi và phân tích những yếu tố này để đưa ra các biện pháp kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế.